Có 2 kết quả:

黃花女兒 huáng huā nǚ ér ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄦˊ黄花女儿 huáng huā nǚ ér ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 黃花閨女|黄花闺女[huang2 hua1 gui1 nu:3]

Từ điển Trung-Anh

see 黃花閨女|黄花闺女[huang2 hua1 gui1 nu:3]